Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • thuakonan050594@gmail.com
  • peyeucunbong28@gmail.com
  • nhungnhung35
  • facebookmollywood
  • Bonbonlala
  • lapluie
  • soixamMexi
 
  • Une belle anatomie
  • một thân thể đẹp
    •  
 
  • Pain boulot
  • bánh mì ngắn
    •  
 
  • Sentir le bouquin
  • hôi mùi dê
    •  
 
  • Le bourdon des prières
  • tiếng rì rầm đọc kinh
    •  
 
  • Enlever les bourgeons d'un arbre
  • vặt chồi của cây
    •  
 
  • Boutique en plein air
  • quán hàng ngoài trời
    •  
 
  • Campagne de pêche maritime
  • mùa đánh cá biển
    •  
 
  • Canal médullaire
  • (giải phẫu, thực vật học) ống tuỷ
    •  
 
  • Moeurs cannibales
  • tục ăn thịt người
    •  
 
  • Assemblée capitulaire
  • hội nghị thầy tu
    •  
 
  • Capitulation sans conditions
  • sự đầu hàng không điều kiện
    •  
 
  • Cinquante pour cent des présents
  • năm mươi phần trăm (phân nửa) số người có mặt
    •  
 
  • Un rapport circonstancié
  • một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
    •  
 
  • Droits civiques
  • quyền công dân
    •  
 
  • Architecture classique
  • kiểu kiến trúc cổ điển
    •