Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
递补
[dìbǔ]
|
lần lượt bổ sung; bổ sung dần (theo thứ tự)。顺次补充。
委员出缺,由候补委员递补。
uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.