Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pedantic
[pi'dæntik]
|
tính từ
làm ra vẻ mô phạm
một sự nhấn mạnh vào các quy tắc làm ra vẻ mô phạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pedantic
|
pedantic
pedantic (adj)
finicky, plodding, obscure, arcane, dull, doctrinaire, sophistic, hairsplitting, nitpicking, fussy