Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vật liệu
|
danh từ
Vật dùng để tạo ra những vật khác.
Vật liệu xây dựng; vật liệu chống cháy.