Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lóng]
|
Từ phồn thể: (龍)
Bộ: 龙(Long)
Hán Việt: LONG
1. rồng; con rồng。中国古代传说中的神异动物,2. 身体长,3. 有鳞,4. 有角,5. 有脚,6. 能走,7. 能飞,8. 能游泳,9. 能兴云降雨。
2. Long (tượng trưng cho vua và cũng chỉ các đồ vật thuộc về vua)。封建时代用龙作为帝王的象征,11. 也把龙字用在帝王使用的东西上。
龙颜。
long nhan.
龙廷。
long đình.
龙袍。
long bào.
龙床。
long sàng.
3. hình rồng。形状像龙的或装有龙的图案的。
龙舟。
thuyền rồng.
龙灯。
đèn rồng.
龙车。
xe rồng; long xa.
龙旗。
cờ rồng; long kỳ.
4. khủng long。古生物学上指14. 古代某些爬行动物,15. 如恐龙、翼手龙等。
5. họ Long。(Lóng)姓。