Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鼓掌
[gǔzhǎng]
|
vỗ tay。拍手,多表示高兴、赞成或欢迎。
当中央首长进入会场时,代表们热烈鼓掌,表示欢迎。
khi thủ tướng tiến vào hội trường toàn thể đại biểu nhiệt liệt vỗ tay hoan nghênh.