Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
默默
[mòmò]
|
lặng lẽ; im lặng。不说话,不出声。
默默无言。
lặng lẽ không nói lời nào.