Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
麻痹
[mábì]
|
1. bệnh tê liệt。神经系统的病变引起的身体某一部分知觉能力的丧失和运动机能的障碍。
2. mất cảm giác; lơ là。失去警惕性;疏忽。
麻痹大意。
lơ là sao lãng.