Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鸦雀无声
[yāquèwúshēng]
|
lặng ngắt như tờ; không một tiếng quạ, tiếng sẻ。形容非常静。