Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yú]
|
Từ phồn thể: (魚)
Bộ: 鱼(Ngư)
Hán Việt: NGƯ
1. cá。生活在水中的脊椎动物,体温随外界温度而变化,一般身体侧扁,有磷和鳍,用鳃呼吸。种类极多,大部分可供食用或制鱼胶。
2. họ Ngư。姓。