Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
魔鬼
[móguǐ]
|
ma quỷ; ma。宗教或神话传说里指迷惑人、害人性命的鬼怪,比喻邪恶的势力。