Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
魄力
[pò·lì]
|
quyết đoán; kiên quyết; quả quyết; dứt khoát。指处置事情所具有的胆识和果断的作风。