Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高潮
[gāocháo]
|
1. triều cường; nước triều dâng cao。在潮的一个涨落周期内,水面上升的最高潮位。
2. cao trào。比喻事物高度发展的阶段。
3. cao trào (đỉnh cao của phát triển mâu thuẫn trong tiểu thuyết, kịch, phim ảnh…)。小说、戏剧、电影情节中矛盾发展的顶点。