Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高档
[gāodàng]
|
hàng tốt; giá cao。质量好,价格较高的(商品)。
高档家具
đồ gia dụng hàng tốt giá cao.
高档服装
quần áo hàng tốt giá cao