Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高尚
[gāoshàng]
|
1. cao thượng; cao cả; cao quý。道德水平高。
2. thanh cao; cao nhã; có ý nghĩa; không tầm thường。有意义的,不是低级趣味的。
高尚的娱乐
thú vui thanh cao; giải trí có chất lượng cao.