Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骨头
[gǔ·tou]
|
1. xương; cốt (người và động vật)。人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同,分为长骨、短骨、扁骨等。
2. phẩm chất; bản chất (con người)。比喻人的品质。
懒骨头
bản chất lười nhác
硬骨头
kiên cường bất khuất
3. chỉ trích; châm biếm。比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。
话里有骨头
lời nói châm biếm