Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骚扰
[sāorǎo]
|
gây rối; hỗn loạn; quấy rối。使不安宁;扰乱。