Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[piàn]
|
Từ phồn thể: (騙)
Bộ: 马(Mã)
Hán Việt: BIỂN
1. lừa gạt; lừa dối。用谎言或诡计使人上当;欺骗。
骗人。
lừa người.
受骗。
bị lừa.
2. lừa được。用欺骗的手段取得。
骗钱。
tiền lừa được.
3. nghiêng người giơ chân。见〖骗马〗、〖骗腿儿〗。