Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mà]
|
Bộ: 马(Mã)
Hán Việt: MẠ
1. chửi; mắng; chửi rủa。用粗野或恶意的话侮辱人。
骂街。
chửi đổng.
2. trách; trách móc; mắng。斥责。
她爹骂她不长进。
ba cô ấy trách cô ấy không có tiến bộ.