Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
驻扎
[zhùzhā]
|
đóng quân; đồn trú (quân đội)。(军队)在某地住下。