Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
驱逐
[qūzhú]
|
xua đuổi; trục xuất; đuổi。赶走。
驱逐出境。
đuổi ra khỏi biên giới.