Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首先
[shǒuxiān]
|
1. đầu tiên; sớm nhất。最先;最早。
首先报名。
ghi tên đầu tiên.
2. thứ nhất; trước hết; trước tiên。第一(用于列举事项)。
首先,是大会主席报告;其次,是代表发言。
trước tiên, chủ tịch đại hội báo cáo, kế đến là phần phát biểu của các đại biểu.