Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
馒头
[mán·tou]
|
1. bánh màn thầu。一种用发酵的面粉蒸成的食品, 一般上圆而下平, 没有馅儿。
2. bánh bao。包子。