Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chán]
|
Từ phồn thể: (饞)
Bộ: 饣(Thực)
Hán Việt: SÀM
thèm ăn; tham ăn; thèm; ham。看见好的食物就想吃;专爱吃好的;贪嘴。
嘴馋。
miệng thèm ăn.
眼馋。
trông thấy mà thèm.
看见下棋他就馋得慌。
trông thấy đánh cờ anh ta ham lắm đây.