Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饿
[è]
|
Bộ: 饣(Thực)
Hán Việt: NGÃ
1. đói; đói bụng; đói khát。肚子空,想吃东西(跟'饱'相对)。
2. bỏ đói; để đói。使受饿。
牲口多拉几趟不要紧,可别饿着它。
gia súc kéo thêm vài chuyến nữa cũng không sao nhưng đừng bỏ đói chúng.