Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饺子
[jiǎo·zi]
|
bánh chẻo; sủi cảo。半圆形的有馅儿的面食。