Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bǎo]
|
Bộ: 饣(Thực)
Hán Việt: BÃO
1. no。满足了食量(跟'饿'相对).
我饱 了,一点也吃不下了
tôi no rồi, không ăn thêm được chút nào nữa đâu
2. mẩy; chắc; chắc nịch。饱满。
谷粒儿很饱
hạt thóc chắc nịch
3. đầy đủ; sung túc; phong phú; dồi dào。足足地;充分。
4. thoả mãn; thoả thuê; đã; mãn。满足。
一饱 眼福
nhìn mãn nhãn; nhìn thoả thuê; nhìn đã con mắt