Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饮料
[yǐnliào]
|
đồ uống; thức uống。经过加工制造供饮用的液体,如酒、茶、汽水、橘子水等。