Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
饭店
[fàndiàn]
|
1. khách sạn。较大而设备好的旅馆。
北京饭店
khách sạn Bắc Kinh
2. tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn。饭馆。