Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[piāo]
|
Từ phồn thể: (飄)
Bộ: 风(Phong)
Hán Việt: PHIÊU
tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió。随风摇动或飞扬。
飘摇。
lung lay.
红旗飘飘。
cờ đỏ bay phất phới.
外面飘着雪花。
bên ngoài hoa tuyết bay lượn.