Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
风险
[fēngxiǎn]
|
phiêu lưu; nguy hiểm; mạo hiểm; liều。可能发生的危险。
担风险
gánh lấy nguy hiểm.
冒着风险去搞试验。
mạo hiểm làm thí nghiệm.