Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
风趣
[fēngqù]
|
dí dỏm; thú vị。幽默或诙谐的趣味(多指话或文章)。
他讲话很风趣。
anh ấy nói chuyện rất dí dỏm.