Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
风气
[fēngqì]
|
bầu không khí; nếp sống; tập tục; thị hiếu。社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。
社会风气
nếp sống xã hội
不良风气
nếp sống không lành mạnh.