1. phong cách; tác phong。气度;作风。
发扬助人为乐的高尚风格。
phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.
2. phong cách (đặc điểm nghệ thuật, tư tưởng của tác phẩm văn nghệ của một thời đại, một dân tộc, một trào lưu hay cá nhân)。一个时代、一个民族、一个流派或一个人的文艺作品所表现的主要的思想特点和艺术特点。
艺术风格
phong cách nghệ thuật
民族风格
phong cách dân tộc