Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
风景
[fēngjǐng]
|
phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh。一定地域内由山水、花草、树木、建筑物以及某些自然现象(如雨、雪)形成的可供人观赏的景象。
风景区
khu phong cảnh
风景宜人
cảnh đẹp mê hồn; cảnh rất ngoạn mục.
秋天的西山,风景格外美丽。
Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.