Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
风光
[fēngguāng]
|
phong cảnh; cảnh tượng; quang cảnh。风景;景象。
北国风光
phong cảnh miền Bắc
风光旖旎
phong cảnh thanh nhã
青山绿水风光好。
non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.