Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
额外
[éwài]
|
ngoài định mức; ngoài mức quy định; quá mức; quá đáng; số thừa。超出规定的数量或范围。
额外开支。
chi tiêu ngoài mức quy định.