Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
频繁
[pínfán]
|
nhiều lần; tới tấp。(次数)多。
交往频繁。
đi lại nhiều lần.