Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
领袖
[lǐngxiù]
|
lãnh tụ; thủ lĩnh。国家、政治团体、群众组织等的领导人。