Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
领事馆
[lǐngshìguǎn]
|
lãnh sự quán; toà lãnh sự。一国政府驻在他国城市或某地区的领事代表机关。