Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预订
[yùdìng]
|
đặt trước; đặt mua。预先订购。
预订报纸
đặt mua báo.
预订酒席
đặt trước mâm cỗ; đặt tiệc.