Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预言
[yùyán]
|
1. tiên đoán; đoán trước。预先说出(将来要发生的事情)。
科学家预言人类在征服宇宙方面将有新的突破。
các nhà khoa học tiên đoán, trong tương lai sự chinh phục vũ trụ của con người có những bước đột phá mới.
2. lời tiên đoán; lời dự đoán。预先说出的关于将来要发生什么事情的话。
科学家的预言已经变成了现实。
lời tiên đoán của các nhà khoa học đã biến thành hiện thực.