Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预算
[yùsuàn]
|
dự toán; dự thảo (tài chính)。国家机关、团体和事业单位等对于未来的一定时期内的收入和支出的计划。