Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预期
[yùqī]
|
mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi。预先期待。
达到预期的目的。
đạt được mục đích mong muốn