Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预报
[yùbào]
|
dự báo; báo trước。预先报告(多用于天文、气象方面)。
天气预报
dự báo thời tiết