Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预先
[yùxiān]
|
trước; sẵn; sẵn sàng; sớm。在事情发生或进行之前。
预先声明
tuyên bố trước
预先通知
thông báo trước
预先布置
bố trí trước; bố trí sẵn