Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
预兆
[yùzhào]
|
1. điềm báo trước; dấu hiệu báo trước; điềm。预先显露出来的迹象。
不祥的预兆。
điềm báo không tốt
吉祥的预兆
điềm lành
2. báo hiệu。(某种迹象)预示将要发生某种事情。
瑞雪预兆来年丰收。
tuyết báo hiệu sang năm được mùa.