Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿时
[dùnshí]
|
ngay; liền; tức khắc。立刻(只用于叙述过去的事情)。
喜讯传来,人们顿时欢呼起来。
tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.