Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顾虑
[gùlǜ]
|
lo lắng; băn khoăn; đắn đo; lo ngại。恐怕对自己、对人或对事情不利而不敢照自己本意说话或行动。
打消顾虑
xua tan nổi băn khoăn
顾虑重重
lo lắng dồn dập; mối lo chồng chất.
你不必有任何顾虑。
anh không cần lo lắng gì.