Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顾客
[gùkè]
|
khách hàng。商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。
顾客至上
khách hàng là thượng đế